Có 2 kết quả:
一言既出,駟馬難追 yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī ㄧ ㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄔㄨ ㄙˋ ㄇㄚˇ ㄋㄢˊ ㄓㄨㄟ • 一言既出,驷马难追 yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī ㄧ ㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄔㄨ ㄙˋ ㄇㄚˇ ㄋㄢˊ ㄓㄨㄟ
Từ điển Trung-Anh
lit. once said, a team of horses cannot unsay it (idiom); a promise must be kept
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. once said, a team of horses cannot unsay it (idiom); a promise must be kept
Bình luận 0